Khoa Nghiệp vụ và kỹ năng
TT | MÃ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | ĐƯỜNG LINK TÀI LIỆU | NGÂN HÀNG CÂU HỎI | ||
TÀI LIỆU 1 | TÀI LIỆU 2 | TÀI LIỆU 3 | ||||
1 | THVP | Tin học văn phòng | ||||
2 | SHDL | Số hóa và lưu trữ dữ liệu | ||||
3 | HCVP | Nghiệp vụ hành chính văn phòng | ||||
4 | VTLT | Nghiệp vụ văn thư lưu trữ | ||||
5 | CCBM | Cơ cấu bộ máy quản lý nhà nước | ||||
6 | PLHC | Pháp luật hành chính nhà nước | ||||
7 | DADT | Dự án và Đầu tư | ||||
8 | NVKT | Nghiệp vụ kế toán | ||||
9 | NVKD | Nghiệp vụ kinh doanh | ||||
10 | NVXK | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | ||||
11 | QTDN1 | Quản trị doanh nghiệp | ||||
12 | QTCV | Quản trị công việc | ||||
13 | NCKH | Nghiên cứu khoa học | ||||
14 | DAKN | Khởi nghiệp | ||||
15 | PPTD | Phương pháp tư duy và phản biện | ||||
16 | VHDN | Văn hóa doanh nghiệp | ||||
17 | DHNN | Định hướng nghề nghiệp | ||||
18 | KNGT | Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình | ||||
19 | QTM | Quản trị mạng và máy tính | ||||
20 | QTW | Quản trị web | ||||
21 | TKDH | Thiết kế đồ họa | ||||
22 | VKT | Vẽ kỹ thuật | ||||
23 | VHKD | Văn hóa kinh doanh |