TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
TÀI LIỆU THAM KHẢO |
Tài liệu 1 |
Tài liệu 2 |
Tài liệu 3 |
1 |
NNECN |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
|
|
2 |
TRR |
Toán rời rạc |
|
|
|
3 |
CDGT |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
|
|
|
4 |
LTCB |
Ngôn ngữ lập trình cơ bản |
|
|
|
5 |
PTNV |
Phân tích nghiệp vụ |
|
|
|
6 |
DTTT |
Điện tử tương tự |
|
|
|
7 |
DTS |
Điện tử số |
|
|
|
8 |
XSTH |
Xử lý số tín hiệu và lọc số |
|
|
|
9 |
KTN |
Kỹ thuật nhiệt |
|
|
|
10 |
TKM |
Thiết kế mạch |
|
|
|
11 |
DLDK |
Kỹ thuật đo lường và điều khiển |
|
|
|
12 |
TTS |
Thông tin số |
|
|
|
13 |
ND |
Nguồn điện |
|
|
|
14 |
DAMN |
Đồ án môn học về nghiệp vụ chuyên ngành chung |
|
|
|
15 |
TQW |
Thiết kế và quản trị Web |
|
|
|
16 |
TMTT |
Thiết kế mạng và hệ thống truyền thông |
|
|
|
17 |
KSTT |
Kỹ thuật SEO và truyền thông |
|
|
|
18 |
TTTN |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
19 |
BVTN |
Đồ án và bảo vệ tốt nghiệp |
|
|
|
20 |
DBCL |
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm |
|
|
|
21 |
LHDT |
Lập trình hướng đối tượng |
|
|
|
22 |
LTDN |
Lập trình Dot net |
|
|
|
23 |
LTBD |
Lập trình trên thiết bị di động |
|
|
|
24 |
TKHT |
Phân tích thiết kế hệ thống |
|
|
|
25 |
QSDL |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
|
|
|
26 |
QDHT |
Quản lý dự án hệ thống thông tin |
|
|
|
27 |
TBD |
Thiết bị điện dân dụng và công nghiệp |
|
|
|
28 |
HTD |
Hệ thống điện dân dụng |
|
|
|
29 |
HTD2 |
Hệ thống điện công nghiệp |
|
|
|
30 |
DAMH2 |
Đồ án môn học về nghiệp vụ chuyên ngành |
|
|
|
31 |
LTDK |
Lý thuyết điều khiển |
|
|
|
32 |
DTCS |
Điện tử công suất |
|
|
|
33 |
DKCN |
Lập trình và điều khiển công nghiệp |
|
|
|
34 |
NLTT |
Công nghệ năng lượng tái tạo |
|
|
|
35 |
QHDA |
Quy hoạch và lập dự án |
|
|
|
36 |
HTNL |
Lắp đặt và vận hành hệ thống năng lượng tái tạo |
|
|
|