TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
ĐƯỜNG LINK TÀI LIỆU |
Tài liệu 1 |
Tài liệu 2 |
Tài liệu 3 |
1 |
NNECN |
Tiếng anh Chuyên ngành |
|
|
|
2 |
HHKT |
Hình họa và vẽ kỹ thuật |
|
|
|
3 |
CTNM |
Địa chất công trình và nền móng |
|
|
|
4 |
BTCT |
Kết cấu bê tông cốt thép |
|
|
|
5 |
AUTC |
Autocad |
|
|
|
6 |
DHKT |
Thiết kế đồ họa và kiến trúc |
|
|
|
7 |
KCKT |
Tính toán kết cấu kỹ thuật |
|
|
|
8 |
KTCC |
Đồ án môn học ( kiến trúc + kết cấu) |
|
|
|
9 |
CTN |
Cấp thoát nước |
|
|
|
10 |
CTDN |
Kỹ thuật điện công trình và điện nhẹ |
|
|
|
11 |
DAMH |
Đồ án kiến thức chung của chuyên ngành |
|
|
|
12 |
TCTC |
Tổ chức thi công |
|
|
|
13 |
DAKC |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép |
|
|
|
14 |
TGDL |
Kỹ thuật Thông gió và điện lạnh |
|
|
|
15 |
BPTC |
Tối ưu thiết kế thi công và biện pháp thi công |
|
|
|
16 |
TTTN |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
17 |
BVTN |
Đồ án và bảo vệ tốt nghiệp |
|
|
|
18 |
QHKT |
Cơ sở quy hoạch và kiến trúc |
|
|
|
19 |
NLKT |
Nguyên lý kế toán |
|
|
|
20 |
CPXD |
Cơ sở cấp phép xây dựng |
|
|
|
21 |
DMKT |
Định mức kỹ thuật trong xây dựng |
|
|
|
22 |
BTDT |
Bóc tách dự toán xây dựng |
|
|
|
23 |
DAMH2 |
Đồ án môn học kiến thức chuyên ngành |
|
|
|
24 |
TVCT |
Thủy văn công trình |
|
|
|
25 |
TKHH |
Thiết kế hình học và khảo sát thiết kế đường ô tô |
|
|
|
26 |
TNMD |
Thiết kế nền mặt đường |
|
|
|
27 |
XDMD |
Xây dựng nền mặt đường ô tô |
|
|
|
28 |
BTCT |
Thiết kế cầu bê tông cốt thép |
|
|
|
29 |
DBTCT |
Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép |
|
|
|
30 |
TCC |
Thi công cầu |
|
|
|
31 |
KDGC |
Kiểm định đánh giá chất lượng đường |
|
|
|
32 |
GSDT |
Giám sát và đánh giá đầu tư |
|
|
|
33 |
DATC |
Đồ án tổ chức thi công |
|
|
|
34 |
ATLD |
An toàn lao động |
|
|
|
35 |
KTTD |
Kỹ thuật Trắc địa và thực tập trắc địa |
|
|
|
36 |
TTCN |
Thực tập công nhân |
|
|
|
37 |
DAMH2 |
Đồ án kiến thức chuyên ngành |
|
|
|